--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
egyptian cat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
egyptian cat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egyptian cat
+ Noun
giống mèo Ai cập
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
egyptian cat
:
giống mèo Ai cập
+
attendant
:
tham dự, có mặtattendant crowd đám đông có mặt
+
choáng
:
Shocked into a daze (blindness, deafness..)tiếng nổ nghe choáng taithe explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)choáng mắtto have one's eyes shocked blind (blinded)choáng người khi biết tin dữthe bad news shocked him into a daze (dazed him)
+
free-born
:
(sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ)
+
fungible
:
(pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được